Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

trung hòa

Academic
Friendly

Từ "trung hòa" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho hai hoặc nhiều yếu tố khác nhau trở nên cân bằng hoặc hòa hợp với nhau. Trong ngữ cảnh hóa học, "trung hòa" thường được sử dụng để chỉ phản ứng giữa axit bazo, khi chúng tác dụng với nhau để tạo ra nước muối, không còn tính chất axit hay bazo nữa.

Định nghĩa:
  • Trung hòa (hóa học): quá trình trong đó axit bazo phản ứng với nhau để tạo ra một sản phẩm không còn tính axit hoặc bazo.
dụ sử dụng:
  1. Trong hóa học:

    • "Khi cho axit clohidric (HCl) vào dung dịch natri hydroxide (NaOH), chúng sẽ trung hòa với nhau tạo ra muối natri clorua (NaCl) nước (H2O)."
  2. Trong đời sống:

    • "Cần phải trung hòa cảm xúc tiêu cực bằng cách tìm kiếm điều tích cực trong cuộc sống."
    • "Để một bữa ăn ngon, bạn cần trung hòa vị chua vị ngọt."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh xã hội, "trung hòa" có thể được hiểu làm cho các bên quan điểm khác nhau trở nên hài hòa hơn.
    • "Trong các cuộc đàm phán, người trung gian cần phải trung hòa mâu thuẫn giữa hai bên để đạt được thỏa thuận."
Biến thể của từ:
  • Trung hòa hóa: Quá trình hóa học trong đó các chất phản ứng với nhau để trung hòa.
  • Trung hòa tính: Có thể dùng để chỉ việc làm cho tính chất của một sự vật, hiện tượng trở nên cân bằng.
Từ gần giống:
  • Cân bằng: Làm cho hai hay nhiều yếu tố trở nên đồng đều.
  • Hòa hợp: Làm cho các yếu tố khác nhau sống chung một cách hòa bình.
Từ đồng nghĩa:
  • "Trung hòa" có thể được xem đồng nghĩa với "cân bằng" trong một số ngữ cảnh, nhưng "trung hòa" thường mang ý nghĩa cụ thể hơn trong hóa học.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "trung hòa," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa cụ thể mang lại, đặc biệt trong hóa học trong giao tiếp xã hội.
  1. TRuNG Hoà (hóa) Cho a-xit ba- tác dụng với nhau.

Comments and discussion on the word "trung hòa"